Con ơi dòng nước lũ đã c/ướ/p con khỏi mẹ rồi, con bảo sẽ lấy vợ vào cuối năm nay sao giờ con lại bỏ mẹ đi

Tiếng mưa đêm đổ xuống mái tôn ầm ào, át cả tiếng loa phát thanh đang gọi người dân di tản khỏi vùng ngập. Bà Hòa ngồi trong nhà, tay run run lần chuỗi tràng hạt, mắt cứ hướng ra con đường mưa trắng xóa, nơi đứa con trai duy nhất của bà – Tuấn, 35 tuổi – vừa khoác áo mưa đi ra cách đây mấy tiếng.

“Con chỉ đi giúp họ chằng lại cái đê tạm thôi mẹ, lát về.”
Lời nói ấy vẫn còn văng vẳng trong đầu bà.

Nhưng “lát” ấy đã không bao giờ đến nữa.

Đến nửa đêm, có tiếng người gõ cửa dồn dập. Bà mở ra thì thấy mấy thanh niên xóm chạy tới, ướt sũng, mặt cắt không còn giọt máu.
“Bà ơi… anh Tuấn… anh ấy ngã rồi, đưa đi bệnh viện không kịp nữa…”

Bà Hòa đứng chết lặng. Câu nói như một nhát dao lạnh cắt sâu vào tim. Bà run rẩy bước đi, chân lội bì bõm giữa dòng nước đang dâng cao. Khi đến trạm y tế, đứa con trai nằm đó, thân thể phủ tấm nylon mỏng. Khuôn mặt anh vẫn còn vương bùn đất, khóe miệng như còn nở nụ cười chưa kịp dứt.

“Tuấn ơi… sao con bỏ mẹ mà đi thế này hả con ơi!” — bà gào lên, tiếng khóc xé toạc màn đêm, khiến những người xung quanh cũng nghẹn ngào không nói được lời nào.

Cơn lũ sáng hôm sau rút dần, nhưng ngôi nhà bà Hòa chìm trong tang tóc. Người dân trong xóm vẫn nhắc mãi chuyện anh Tuấn — chàng trai tốt bụng, đêm ấy lao ra cứu đê, không nghĩ cho mình, để rồi đột quỵ giữa cơn mưa lạnh giá.

Bà Hòa ngồi trước bàn thờ con, mắt trũng sâu, bàn tay run run thắp nén nhang. Ngoài kia, tiếng mưa vẫn rơi lộp độp, như thể trời cũng đang khóc thương cho người con trai đã ngã xuống giữa lòng cơn lũ.

Ba ngày sau đám tang, trời hửng nắng. Cơn lũ rút đi, để lại những vệt bùn dài trên cổng nhà, trên bức tường gạch loang lổ, và cả trong lòng bà Hòa – loang lổ, trống rỗng, hoang tàn như chính căn nhà mình.

Từ hôm Tuấn mất, bà chẳng ngủ được. Đêm nào cũng mở cửa ngồi ngoài hiên, nhìn ra con đường anh từng đi qua, chờ một điều gì đó mà bà biết là vô vọng. Trên bàn thờ, bức ảnh con trai bà đặt trong khung gỗ, nụ cười hiền lành, ánh mắt sáng mà đau đớn.

Mỗi sáng, bà vẫn quen tay dọn chén cơm, bát canh, đặt thêm đôi đũa cạnh phần Tuấn — như thể con chỉ đi làm xa, lát nữa sẽ về.
“Con ăn đi, nguội rồi đó…” – bà nói khẽ, giọng lạc đi giữa căn bếp vắng.

Cả làng xôn xao:
“Thằng Tuấn hiền lắm, có hiếu mà bạc mệnh.”
“Bà Hòa già rồi, chắc không qua nổi cú này đâu…”

Nhưng bà vẫn sống, chỉ là khác trước. Tóc bà bạc trắng sau vài tuần, mắt trũng sâu, nhưng bà không than. Bà dành số tiền phúng viếng dựng lại con đê nơi Tuấn ngã xuống, rồi trồng một hàng cau dọc bờ. Mỗi cây cau, bà gọi bằng một cái tên thân thuộc: “Cây Tuấn nhỏ”, “Cây Tuấn lớn”, “Cây Tuấn cười”.

Người trong làng đi qua, thấy bà lúi húi bên bờ đê, ai cũng xót.
“Mẹ chỉ muốn chỗ này xanh, để con yên lòng.” – bà nói.

Một buổi chiều, trời lại đổ mưa, nhưng không dữ dội như hôm ấy. Bà Hòa ngồi bên cửa, nhìn từng giọt nước rơi xuống mái ngói. Bà bỗng thấy lòng bình thản lạ thường.
“Tuấn à, mẹ không khóc nữa đâu. Con đi rồi, nhưng con vẫn ở đây, trong mỗi hạt mưa, trong từng cơn gió thổi qua vườn cau.”

Ngoài kia, hàng cau nhỏ đung đưa trong mưa chiều, như những linh hồn non trẻ đang nghiêng mình chào mẹ.